Học tiếng Hoa :: Bài học 25 Trong bể bơi
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Nước
© Copyright LingoHut.com 766262
水 (shuĭ)
Lặp lại
2/10
Hồ bơi
© Copyright LingoHut.com 766262
游泳池 (yóu yŏng chí)
Lặp lại
3/10
Nhân viên cứu hộ
© Copyright LingoHut.com 766262
救生员 (jiù shēng yuán)
Lặp lại
4/10
Phao ôm
© Copyright LingoHut.com 766262
浮板 (fú bǎn)
Lặp lại
5/10
Có nhân viên cứu hộ không?
© Copyright LingoHut.com 766262
有救生员吗? (yǒu jiù shēng yuán má)
Lặp lại
6/10
Nước có lạnh không?
© Copyright LingoHut.com 766262
水凉吗? (shuĭ liáng mā)
Lặp lại
7/10
Bộ áo tắm
© Copyright LingoHut.com 766262
泳衣 (yǒng yī)
Lặp lại
8/10
Kính râm
© Copyright LingoHut.com 766262
太阳镜 (tài yáng jìng)
Lặp lại
9/10
Khăn tắm
© Copyright LingoHut.com 766262
毛巾 (máo jīn)
Lặp lại
10/10
Kem chống nắng
© Copyright LingoHut.com 766262
防晒霜 (fáng shài shuāng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording