Học tiếng Hoa :: Bài học 24 Nhạc cụ
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đàn ghi ta; Trống; kèn trompet; Vĩ cầm; Ống sáo; Kèn tuba; Kèn Ac-mô-ni-ca; Dương cầm; Trống lục lạc; Đại phong cầm; Đàn hạc; Nhạc cụ;
1/12
Đàn ghi ta
© Copyright LingoHut.com 766261
吉他 (jí tā)
Lặp lại
2/12
Trống
© Copyright LingoHut.com 766261
鼓 (gǔ)
Lặp lại
3/12
kèn trompet
© Copyright LingoHut.com 766261
小号 (xiǎo hào)
Lặp lại
4/12
Vĩ cầm
© Copyright LingoHut.com 766261
小提琴 (xiǎo tí qín)
Lặp lại
5/12
Ống sáo
© Copyright LingoHut.com 766261
长笛 (cháng dí)
Lặp lại
6/12
Kèn tuba
© Copyright LingoHut.com 766261
大号 (dà hào)
Lặp lại
7/12
Kèn Ac-mô-ni-ca
© Copyright LingoHut.com 766261
口琴 (kǒu qín)
Lặp lại
8/12
Dương cầm
© Copyright LingoHut.com 766261
钢琴 (gāng qín)
Lặp lại
9/12
Trống lục lạc
© Copyright LingoHut.com 766261
铃鼓 (líng gǔ)
Lặp lại
10/12
Đại phong cầm
© Copyright LingoHut.com 766261
管风琴 (guǎn fēng qín)
Lặp lại
11/12
Đàn hạc
© Copyright LingoHut.com 766261
竖琴 (shù qín)
Lặp lại
12/12
Nhạc cụ
© Copyright LingoHut.com 766261
乐器 (lè qì)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording