Học tiếng Hoa :: Bài học 23 Giải trí
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Lướt sóng; Bơi; Lặn; Đạp xe; Bắn cung; Chèo thuyền; Đấu kiếm; Trượt tuyết; Trượt ván trên tuyết; Trượt băng; quyền anh; Chạy đua; Cử tạ;
1/13
Lướt sóng
© Copyright LingoHut.com 766260
冲浪 (chōng làng)
Lặp lại
2/13
Bơi
© Copyright LingoHut.com 766260
游泳 (yóu yǒng)
Lặp lại
3/13
Lặn
© Copyright LingoHut.com 766260
跳水 (tiào shuǐ)
Lặp lại
4/13
Đạp xe
© Copyright LingoHut.com 766260
自行车 (zì xíng chē)
Lặp lại
5/13
Bắn cung
© Copyright LingoHut.com 766260
射箭 (shè jiàn)
Lặp lại
6/13
Chèo thuyền
© Copyright LingoHut.com 766260
帆船 (fān chuán)
Lặp lại
7/13
Đấu kiếm
© Copyright LingoHut.com 766260
击剑 (jī jiàn)
Lặp lại
8/13
Trượt tuyết
© Copyright LingoHut.com 766260
滑雪 (huá xuě)
Lặp lại
9/13
Trượt ván trên tuyết
© Copyright LingoHut.com 766260
单板滑雪 (dān bǎn huá xuě)
Lặp lại
10/13
Trượt băng
© Copyright LingoHut.com 766260
滑冰 (huá bīng)
Lặp lại
11/13
quyền anh
© Copyright LingoHut.com 766260
拳击 (quán jī)
Lặp lại
12/13
Chạy đua
© Copyright LingoHut.com 766260
跑步 (pǎo bù)
Lặp lại
13/13
Cử tạ
© Copyright LingoHut.com 766260
举重 (jǔ zhòng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording