Học tiếng Hoa :: Bài học 22 Thể thao
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bóng đá; Bóng chày; Bóng bầu dục Mỹ; Bóng rổ; Khúc côn cầu; Bóng chuyền; Môn Crikê; Quần vợt; Gôn; Bóng bowling; Bóng bầu dục;
1/11
Bóng đá
© Copyright LingoHut.com 766259
足球 (zú qiú)
Lặp lại
2/11
Bóng chày
© Copyright LingoHut.com 766259
棒球 (bàng qiú)
Lặp lại
3/11
Bóng bầu dục Mỹ
© Copyright LingoHut.com 766259
美式橄榄球 (měi shì gǎn lǎn qiú)
Lặp lại
4/11
Bóng rổ
© Copyright LingoHut.com 766259
篮球 (lán qiú)
Lặp lại
5/11
Khúc côn cầu
© Copyright LingoHut.com 766259
曲棍球 (qū gùn qiú)
Lặp lại
6/11
Bóng chuyền
© Copyright LingoHut.com 766259
排球 (pái qiú)
Lặp lại
7/11
Môn Crikê
© Copyright LingoHut.com 766259
板球 (bǎn qiú)
Lặp lại
8/11
Quần vợt
© Copyright LingoHut.com 766259
网球 (wǎng qiú)
Lặp lại
9/11
Gôn
© Copyright LingoHut.com 766259
高尔夫球 (gāo ěr fū qiú)
Lặp lại
10/11
Bóng bowling
© Copyright LingoHut.com 766259
保龄球 (bǎo líng qiú)
Lặp lại
11/11
Bóng bầu dục
© Copyright LingoHut.com 766259
英式橄榄球 (yīng shì gǎn lǎn qiú)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording