Học tiếng Hoa :: Bài học 21 Các mùa và thời tiết
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Các mùa; Mùa đông; Mùa hè; Mùa xuân; Mùa thu; Bầu trời; Đám mây; cầu vồng; Lạnh; Nóng; Trời nóng; Trời lạnh; Trời nắng; Trời nhiều mây; Trời nồm; Trời đang mưa; Tuyết đang rơi; Trời nhiều gió; Thời tiết như thế nào?; Thời tiết tốt; Thời tiết xấu; Nhiệt độ bao nhiêu?; 24 độ;
1/23
Các mùa
© Copyright LingoHut.com 766258
季节 (jì jié)
Lặp lại
2/23
Mùa đông
© Copyright LingoHut.com 766258
冬季 (dōng jì)
Lặp lại
3/23
Mùa hè
© Copyright LingoHut.com 766258
夏季 (xià jì)
Lặp lại
4/23
Mùa xuân
© Copyright LingoHut.com 766258
春季 (chūn jì)
Lặp lại
5/23
Mùa thu
© Copyright LingoHut.com 766258
秋季 (qiū jì)
Lặp lại
6/23
Bầu trời
© Copyright LingoHut.com 766258
天空 (tiān kōng)
Lặp lại
7/23
Đám mây
© Copyright LingoHut.com 766258
云 (yún)
Lặp lại
8/23
cầu vồng
© Copyright LingoHut.com 766258
彩虹 (cǎi hóng)
Lặp lại
9/23
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 766258
冷的 (lĕng de)
Lặp lại
10/23
Nóng
© Copyright LingoHut.com 766258
热的 (rè de)
Lặp lại
11/23
Trời nóng
© Copyright LingoHut.com 766258
天气热 (tiān qì rè)
Lặp lại
12/23
Trời lạnh
© Copyright LingoHut.com 766258
天气冷 (tiān qì lĕng)
Lặp lại
13/23
Trời nắng
© Copyright LingoHut.com 766258
晴天 (qíng tiān)
Lặp lại
14/23
Trời nhiều mây
© Copyright LingoHut.com 766258
多云 (duō yún)
Lặp lại
15/23
Trời nồm
© Copyright LingoHut.com 766258
湿热 (shī rè)
Lặp lại
16/23
Trời đang mưa
© Copyright LingoHut.com 766258
下雨 (xià yŭ)
Lặp lại
17/23
Tuyết đang rơi
© Copyright LingoHut.com 766258
下雪 (xià xuĕ)
Lặp lại
18/23
Trời nhiều gió
© Copyright LingoHut.com 766258
刮风 (guā fēng)
Lặp lại
19/23
Thời tiết như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 766258
天气怎么样? (tiān qì zĕn me yàng)
Lặp lại
20/23
Thời tiết tốt
© Copyright LingoHut.com 766258
天气好 (tiān qì hǎo)
Lặp lại
21/23
Thời tiết xấu
© Copyright LingoHut.com 766258
天气不好 (tiān qì bù hǎo)
Lặp lại
22/23
Nhiệt độ bao nhiêu?
© Copyright LingoHut.com 766258
气温是多少? (qì wēn shì duō shăo)
Lặp lại
23/23
24 độ
© Copyright LingoHut.com 766258
24度 (24 dù)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording