Học tiếng Hoa :: Bài học 20 Hệ mặt trời
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Hệ mặt trời; mặt trời; Sao Thuỷ; sao Kim; Trái đất; Sao Hoả; sao Mộc; sao Thổ; Sao Thiên Vương; sao Hải vương; Sao Diêm Vương;
1/11
Hệ mặt trời
© Copyright LingoHut.com 766257
太阳系 (tài yáng xì)
Lặp lại
2/11
mặt trời
© Copyright LingoHut.com 766257
太阳 (tài yáng)
Lặp lại
3/11
Sao Thuỷ
© Copyright LingoHut.com 766257
水星 (shuǐ xīng)
Lặp lại
4/11
sao Kim
© Copyright LingoHut.com 766257
金星 (jīn xīng)
Lặp lại
5/11
Trái đất
© Copyright LingoHut.com 766257
地球 (dì qiú)
Lặp lại
6/11
Sao Hoả
© Copyright LingoHut.com 766257
火星 (huǒ xīng)
Lặp lại
7/11
sao Mộc
© Copyright LingoHut.com 766257
木星 (mù xīng)
Lặp lại
8/11
sao Thổ
© Copyright LingoHut.com 766257
土星 (tǔ xīng)
Lặp lại
9/11
Sao Thiên Vương
© Copyright LingoHut.com 766257
天王星 (tiān wáng xīng)
Lặp lại
10/11
sao Hải vương
© Copyright LingoHut.com 766257
海王星 (hǎi wáng xīng)
Lặp lại
11/11
Sao Diêm Vương
© Copyright LingoHut.com 766257
冥王星 (míng wáng xīng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording