Học tiếng Hoa :: Bài học 19 Thiên văn học
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? ngân hà; Ngôi sao; Mặt trăng; Hành tinh; Tiểu hành tinh; Sao chổi; Sao băng; Không gian vũ trụ; Vũ trụ; Kính thiên văn;
1/10
ngân hà
© Copyright LingoHut.com 766256
银河系 (yín hé xì)
Lặp lại
2/10
Ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 766256
星星 (xīng xīng)
Lặp lại
3/10
Mặt trăng
© Copyright LingoHut.com 766256
月亮 (yuè liàng)
Lặp lại
4/10
Hành tinh
© Copyright LingoHut.com 766256
地球 (dì qiú)
Lặp lại
5/10
Tiểu hành tinh
© Copyright LingoHut.com 766256
小行星 (xiǎo xíng xīng)
Lặp lại
6/10
Sao chổi
© Copyright LingoHut.com 766256
彗星 (huì xīng)
Lặp lại
7/10
Sao băng
© Copyright LingoHut.com 766256
流星 (liú xīng)
Lặp lại
8/10
Không gian vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 766256
太空 (tài kōng)
Lặp lại
9/10
Vũ trụ
© Copyright LingoHut.com 766256
宇宙 (yǔ zhòu)
Lặp lại
10/10
Kính thiên văn
© Copyright LingoHut.com 766256
望远镜 (wàng yuǎn jìng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording