Học tiếng Hoa :: Bài học 18 Địa lý
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Núi lửa; Hẻm núi; Rừng; Rừng nhiệt đới; Đầm lầy; núi; Dãy núi; đồi; Thác nước; Sông; Hồ; Sa mạc; Bán đảo; Đảo; Bãi biển; Đại dương; Biển; Vịnh; Bờ biển;
1/19
Núi lửa
© Copyright LingoHut.com 766255
火山 (huŏ shān)
Lặp lại
2/19
Hẻm núi
© Copyright LingoHut.com 766255
峡谷 (xiá gŭ)
Lặp lại
3/19
Rừng
© Copyright LingoHut.com 766255
森林 (sēn lín)
Lặp lại
4/19
Rừng nhiệt đới
© Copyright LingoHut.com 766255
丛林 (cóng lín)
Lặp lại
5/19
Đầm lầy
© Copyright LingoHut.com 766255
沼泽 (zhăo zé)
Lặp lại
6/19
núi
© Copyright LingoHut.com 766255
高山 (gāo shān)
Lặp lại
7/19
Dãy núi
© Copyright LingoHut.com 766255
山脉 (shān mài)
Lặp lại
8/19
đồi
© Copyright LingoHut.com 766255
丘陵 (qiū líng)
Lặp lại
9/19
Thác nước
© Copyright LingoHut.com 766255
瀑布 (pù bù)
Lặp lại
10/19
Sông
© Copyright LingoHut.com 766255
河 (hé)
Lặp lại
11/19
Hồ
© Copyright LingoHut.com 766255
湖 (hú)
Lặp lại
12/19
Sa mạc
© Copyright LingoHut.com 766255
沙漠 (shā mò)
Lặp lại
13/19
Bán đảo
© Copyright LingoHut.com 766255
半岛 (bàn dăo)
Lặp lại
14/19
Đảo
© Copyright LingoHut.com 766255
岛屿 (dǎo yǔ)
Lặp lại
15/19
Bãi biển
© Copyright LingoHut.com 766255
沙滩 (shā tān)
Lặp lại
16/19
Đại dương
© Copyright LingoHut.com 766255
海洋 (hăi yáng)
Lặp lại
17/19
Biển
© Copyright LingoHut.com 766255
大海 (dà hǎi)
Lặp lại
18/19
Vịnh
© Copyright LingoHut.com 766255
海湾 (hǎi wān)
Lặp lại
19/19
Bờ biển
© Copyright LingoHut.com 766255
海岸 (hăi àn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording