Học tiếng Hoa :: Bài học 17 Màu sắc
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Màu sắc; Màu đen; Màu xanh dương; Màu nâu; Màu xanh lá; Màu da cam; Màu tím; Màu đỏ; Màu trắng; Màu vàng; Màu xám; Vàng; Bạc; Màu gì?; Là màu đỏ;
1/15
Màu sắc
© Copyright LingoHut.com 766254
颜色 (yán sè)
Lặp lại
2/15
Màu đen
© Copyright LingoHut.com 766254
黑色 (hēi sè)
Lặp lại
3/15
Màu xanh dương
© Copyright LingoHut.com 766254
蓝色 (lán sè)
Lặp lại
4/15
Màu nâu
© Copyright LingoHut.com 766254
棕色 (zōng sè)
Lặp lại
5/15
Màu xanh lá
© Copyright LingoHut.com 766254
绿色 (lǜ sè)
Lặp lại
6/15
Màu da cam
© Copyright LingoHut.com 766254
橙色 (chéng sè)
Lặp lại
7/15
Màu tím
© Copyright LingoHut.com 766254
紫色 (zĭ sè)
Lặp lại
8/15
Màu đỏ
© Copyright LingoHut.com 766254
红色的 (hóngsè de)
Lặp lại
9/15
Màu trắng
© Copyright LingoHut.com 766254
白色 (bái sè)
Lặp lại
10/15
Màu vàng
© Copyright LingoHut.com 766254
黄色 (huáng sè)
Lặp lại
11/15
Màu xám
© Copyright LingoHut.com 766254
灰色 (huī sè)
Lặp lại
12/15
Vàng
© Copyright LingoHut.com 766254
金色 (jīn sè)
Lặp lại
13/15
Bạc
© Copyright LingoHut.com 766254
银色 (yín sè)
Lặp lại
14/15
Màu gì?
© Copyright LingoHut.com 766254
它是什么颜色的? (tā shì shénme yánsè de)
Lặp lại
15/15
Là màu đỏ
© Copyright LingoHut.com 766254
红色的 (hóng sè de)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording