Học tiếng Hoa :: Bài học 15 Lớp học
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bảng đen; Bàn học; Sổ liên lạc; Cấp lớp; Phòng học; Học sinh; Cờ; Ánh sáng; Tôi cần một cây bút; Tôi cần tìm bản đồ; Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?; Cái kéo ở đâu?;
1/12
Bảng đen
© Copyright LingoHut.com 766252
黑板 (hēi bǎn)
Lặp lại
2/12
Bàn học
© Copyright LingoHut.com 766252
课桌 (kè zhuō)
Lặp lại
3/12
Sổ liên lạc
© Copyright LingoHut.com 766252
成绩单 (chéng jì dān)
Lặp lại
4/12
Cấp lớp
© Copyright LingoHut.com 766252
年级 (nián jí)
Lặp lại
5/12
Phòng học
© Copyright LingoHut.com 766252
教室 (jiào shì)
Lặp lại
6/12
Học sinh
© Copyright LingoHut.com 766252
学生 (xué shēng)
Lặp lại
7/12
Cờ
© Copyright LingoHut.com 766252
旗子 (qí zi)
Lặp lại
8/12
Ánh sáng
© Copyright LingoHut.com 766252
灯 (dēng)
Lặp lại
9/12
Tôi cần một cây bút
© Copyright LingoHut.com 766252
我需要一支笔 (wŏ xū yào yī zhī bĭ)
Lặp lại
10/12
Tôi cần tìm bản đồ
© Copyright LingoHut.com 766252
我需要一张地图 (wŏ xū yào yī zhāng dì tú)
Lặp lại
11/12
Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?
© Copyright LingoHut.com 766252
这是他的桌子吗? (zhè shì tā de zhuō zi mā)
Lặp lại
12/12
Cái kéo ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766252
剪刀在哪里? (jiăn dāo zài nă lĭ)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording