Học tiếng Hoa :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 766251
铅笔 (qiān bĭ)
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 766251
卷笔刀 (juàn bǐ dāo)
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 766251
钢笔 (gāng bǐ)
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 766251
剪刀 (jiǎn dāo)
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 766251
书本 (shū běn)
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 766251
纸张 (zhǐ zhāng)
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 766251
笔记本 (bǐ jì běn)
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 766251
文件夹 (wén jiàn jiā)
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 766251
尺子 (chĭ zi)
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 766251
胶水 (jiāo shuĭ)
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 766251
橡皮 (xiàng pí)
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 766251
饭盒 (fàn hé)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording