Học tiếng Hoa :: Bài học 13 Số đếm từ 1000 đến 10000
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? 1000; 2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000; 10000;
1/10
1000
© Copyright LingoHut.com 766250
一千 (yī qiān)
Lặp lại
2/10
2000
© Copyright LingoHut.com 766250
两千 (liǎng qiān)
Lặp lại
3/10
3000
© Copyright LingoHut.com 766250
三千 (sān qiān)
Lặp lại
4/10
4000
© Copyright LingoHut.com 766250
四千 (sì qiān)
Lặp lại
5/10
5000
© Copyright LingoHut.com 766250
五千 (wŭ qiān)
Lặp lại
6/10
6000
© Copyright LingoHut.com 766250
六千 (liù qiān)
Lặp lại
7/10
7000
© Copyright LingoHut.com 766250
七千 (qī qiān)
Lặp lại
8/10
8000
© Copyright LingoHut.com 766250
八千 (bā qiān)
Lặp lại
9/10
9000
© Copyright LingoHut.com 766250
九千 (jiŭ qiān)
Lặp lại
10/10
10000
© Copyright LingoHut.com 766250
一万 (yī wàn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording