Học tiếng Hoa :: Bài học 11 Số đếm từ 10 đến 100
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? 10; 20; 30; 40; 50; 60; 70; 80; 90; 100;
1/10
10
© Copyright LingoHut.com 766248
十 (shí)
Lặp lại
2/10
20
© Copyright LingoHut.com 766248
二十 (èr shí)
Lặp lại
3/10
30
© Copyright LingoHut.com 766248
三十 (sān shí)
Lặp lại
4/10
40
© Copyright LingoHut.com 766248
四十 (sì shí)
Lặp lại
5/10
50
© Copyright LingoHut.com 766248
五十 (wŭ shí)
Lặp lại
6/10
60
© Copyright LingoHut.com 766248
六十 (liù shí)
Lặp lại
7/10
70
© Copyright LingoHut.com 766248
七十 (qī shí)
Lặp lại
8/10
80
© Copyright LingoHut.com 766248
八十 (bā shí)
Lặp lại
9/10
90
© Copyright LingoHut.com 766248
九十 (jiŭ shí)
Lặp lại
10/10
100
© Copyright LingoHut.com 766248
一百 (yī bǎi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording