Học tiếng Hoa :: Bài học 10 Số đếm từ 21 đến 30
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30;
1/10
21
© Copyright LingoHut.com 766247
二十一 (èr shí yī)
Lặp lại
2/10
22
© Copyright LingoHut.com 766247
二十二 (èr shí èr)
Lặp lại
3/10
23
© Copyright LingoHut.com 766247
二十三 (èr shí sān)
Lặp lại
4/10
24
© Copyright LingoHut.com 766247
二十四 (èr shí sì)
Lặp lại
5/10
25
© Copyright LingoHut.com 766247
二十五 (èr shí wǔ)
Lặp lại
6/10
26
© Copyright LingoHut.com 766247
二十六 (èr shí liù)
Lặp lại
7/10
27
© Copyright LingoHut.com 766247
二十七 (èr shí qī)
Lặp lại
8/10
28
© Copyright LingoHut.com 766247
二十八 (èr shí bā)
Lặp lại
9/10
29
© Copyright LingoHut.com 766247
二十九 (èr shí jiǔ)
Lặp lại
10/10
30
© Copyright LingoHut.com 766247
三十 (sān shí)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording