Học tiếng Hoa :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 766246
十一 (shí yī)
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 766246
十二 (shí èr)
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 766246
十三 (shí sān)
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 766246
十四 (shí sì)
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 766246
十五 (shí wŭ)
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 766246
十六 (shí liù)
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 766246
十七 (shí qī)
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 766246
十八 (shí bā)
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 766246
十九 (shí jiŭ)
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 766246
二十 (èr shí)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording