Học tiếng Hoa :: Bài học 8 Số đếm từ 1 đến 10
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Số đếm; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10;
1/11
Số đếm
© Copyright LingoHut.com 766245
数字 (shù zì)
Lặp lại
2/11
1
© Copyright LingoHut.com 766245
一 (yī)
Lặp lại
3/11
2
© Copyright LingoHut.com 766245
二 (èr)
Lặp lại
4/11
3
© Copyright LingoHut.com 766245
三 (sān)
Lặp lại
5/11
4
© Copyright LingoHut.com 766245
四 (sì)
Lặp lại
6/11
5
© Copyright LingoHut.com 766245
五 (wŭ)
Lặp lại
7/11
6
© Copyright LingoHut.com 766245
六 (liù)
Lặp lại
8/11
7
© Copyright LingoHut.com 766245
七 (qī)
Lặp lại
9/11
8
© Copyright LingoHut.com 766245
八 (bā)
Lặp lại
10/11
9
© Copyright LingoHut.com 766245
九 (jiŭ)
Lặp lại
11/11
10
© Copyright LingoHut.com 766245
十 (shí)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording