Học tiếng Hoa :: Bài học 7 Các tháng trong năm
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Các tháng trong năm; Tháng Giêng; Tháng Hai; Tháng Ba; Tháng Tư; Tháng Năm; Tháng Sáu; Tháng Bảy; Tháng Tám; Tháng Chín; Tháng Mười; Tháng Mười một; Tháng Mười hai; Tháng; Năm;
1/15
Các tháng trong năm
© Copyright LingoHut.com 766244
月份 (yuè fèn)
Lặp lại
2/15
Tháng Giêng
© Copyright LingoHut.com 766244
一月 (yī yuè)
Lặp lại
3/15
Tháng Hai
© Copyright LingoHut.com 766244
二月 (èr yuè)
Lặp lại
4/15
Tháng Ba
© Copyright LingoHut.com 766244
三月 (sān yuè)
Lặp lại
5/15
Tháng Tư
© Copyright LingoHut.com 766244
四月 (sì yuè)
Lặp lại
6/15
Tháng Năm
© Copyright LingoHut.com 766244
五月 (wŭ yuè)
Lặp lại
7/15
Tháng Sáu
© Copyright LingoHut.com 766244
六月 (liù yuè)
Lặp lại
8/15
Tháng Bảy
© Copyright LingoHut.com 766244
七月 (qī yuè)
Lặp lại
9/15
Tháng Tám
© Copyright LingoHut.com 766244
八月 (bā yuè)
Lặp lại
10/15
Tháng Chín
© Copyright LingoHut.com 766244
九月 (jiŭ yuè)
Lặp lại
11/15
Tháng Mười
© Copyright LingoHut.com 766244
十月 (shí yuè)
Lặp lại
12/15
Tháng Mười một
© Copyright LingoHut.com 766244
十一月 (shí yī yuè)
Lặp lại
13/15
Tháng Mười hai
© Copyright LingoHut.com 766244
十二月 (shí èr yuè)
Lặp lại
14/15
Tháng
© Copyright LingoHut.com 766244
月 (yuè)
Lặp lại
15/15
Năm
© Copyright LingoHut.com 766244
年 (nián)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording