Học tiếng Hoa :: Bài học 6 Các ngày trong tuần
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Các ngày trong tuần; Thứ Hai; Thứ Ba; Thứ Tư; Thứ Năm; Thứ Sáu; Thứ Bảy; Chủ Nhật; Ngày; Tuần; Cuối tuần;
1/11
Các ngày trong tuần
© Copyright LingoHut.com 766243
星期一到星期天 (xīng qī yī dào xīng qī tiān)
Lặp lại
2/11
Thứ Hai
© Copyright LingoHut.com 766243
星期一 (xīng qī yī)
Lặp lại
3/11
Thứ Ba
© Copyright LingoHut.com 766243
星期二 (xīng qī èr)
Lặp lại
4/11
Thứ Tư
© Copyright LingoHut.com 766243
星期三 (xīng qī sān)
Lặp lại
5/11
Thứ Năm
© Copyright LingoHut.com 766243
星期四 (xīng qī sì)
Lặp lại
6/11
Thứ Sáu
© Copyright LingoHut.com 766243
星期五 (xīng qī wǔ)
Lặp lại
7/11
Thứ Bảy
© Copyright LingoHut.com 766243
星期六 (xīng qī liù)
Lặp lại
8/11
Chủ Nhật
© Copyright LingoHut.com 766243
星期日 (xīng qī rì)
Lặp lại
9/11
Ngày
© Copyright LingoHut.com 766243
天 (tiān)
Lặp lại
10/11
Tuần
© Copyright LingoHut.com 766243
周 (zhōu)
Lặp lại
11/11
Cuối tuần
© Copyright LingoHut.com 766243
周末 (zhōu mò)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording