Học tiếng Hoa :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 766242
高兴的 (gāo xìng de)
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 766242
悲伤的 (bēi shāng dí)
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 766242
愤怒的 (fèn nù dí)
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 766242
害怕的 (hài pà dí)
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 766242
快乐 (kuài lè)
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 766242
惊讶的 (jīng yà dí)
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 766242
冷静的 (lěng jìng dí)
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 766242
活着的 (huó zhe de)
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 766242
死的 (sĭ de)
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 766242
孤独的 (gū dú dí)
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 766242
一起 (yī qĭ)
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 766242
感到无聊的 (gǎn dào wú liáo dí)
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 766242
容易的 (róng yì de)
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 766242
困难的 (kùn nan de)
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 766242
坏的 (huài de)
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 766242
好的 (hăo de)
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 766242
对不起 (duì bù qĭ)
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 766242
别担心 (bié dān xīn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording