Học tiếng Hoa :: Bài học 4 Hoà bình trên trái đất
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Tình yêu; Hoà bình; Lòng tin; Sự tôn trọng; Tình bạn; Đó là một ngày đẹp trời; Chào mừng; Bầu trời thật đẹp; Có rất nhiều ngôi sao; Trăng tròn; Tôi yêu mặt trời; Xin lỗi (khi va vào ai đó); Tôi có thể giúp gì cho bạn?; Bạn có câu hỏi phải không?; Hoà Bình trái đất;
1/15
Tình yêu
© Copyright LingoHut.com 766241
爱 (ài)
Lặp lại
2/15
Hoà bình
© Copyright LingoHut.com 766241
和平 (hé píng)
Lặp lại
3/15
Lòng tin
© Copyright LingoHut.com 766241
信任 (xìn rèn)
Lặp lại
4/15
Sự tôn trọng
© Copyright LingoHut.com 766241
尊重 (zūn zhòng)
Lặp lại
5/15
Tình bạn
© Copyright LingoHut.com 766241
友谊 (yǒu yì)
Lặp lại
6/15
Đó là một ngày đẹp trời
© Copyright LingoHut.com 766241
今天天气很好 (jīn tiān tiān qì hĕn hăo)
Lặp lại
7/15
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 766241
欢迎 (huān yíng)
Lặp lại
8/15
Bầu trời thật đẹp
© Copyright LingoHut.com 766241
天空很美 (tiān kōng hĕn mĕi)
Lặp lại
9/15
Có rất nhiều ngôi sao
© Copyright LingoHut.com 766241
天上有好多星星 (tiān shàng yŏu hăo duō xīng xing)
Lặp lại
10/15
Trăng tròn
© Copyright LingoHut.com 766241
今晚有满月 (jīn wǎn yǒu mǎn yuè)
Lặp lại
11/15
Tôi yêu mặt trời
© Copyright LingoHut.com 766241
我喜欢晴天 (wǒ xǐ huān qíng tiān)
Lặp lại
12/15
Xin lỗi (khi va vào ai đó)
© Copyright LingoHut.com 766241
抱歉 (bào qiàn)
Lặp lại
13/15
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
© Copyright LingoHut.com 766241
有什么可以帮助你的吗? (yŏu shén me kĕ yĭ bāng zhù nĭ de mā)
Lặp lại
14/15
Bạn có câu hỏi phải không?
© Copyright LingoHut.com 766241
你有问题吗? (nĭ yŏu wèn tí mā)
Lặp lại
15/15
Hoà Bình trái đất
© Copyright LingoHut.com 766241
世界和平 (shì jiè hé píng)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording