Học tiếng Hoa :: Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Sinh nhật; Lễ kỷ niệm; Ngày lễ; Đám tang; Lễ tốt nghiệp; Đám cưới; Chúc mừng năm mới; Chúc mừng sinh nhật; Chúc mừng; Chúc may mắn; Quà tặng; Bữa tiệc; Thiệp sinh nhật; Lễ chúc mừng; Âm nhạc; Bạn có muốn khiêu vũ không?; Có, tôi muốn khiêu vũ; Tôi không muốn khiêu vũ; Hãy cưới anh nhé?;
1/19
Sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 766240
生日 (shēng rì)
Lặp lại
2/19
Lễ kỷ niệm
© Copyright LingoHut.com 766240
周年纪念 (zhōu nián jì niàn)
Lặp lại
3/19
Ngày lễ
© Copyright LingoHut.com 766240
假日 (jiǎ rì)
Lặp lại
4/19
Đám tang
© Copyright LingoHut.com 766240
葬礼 (zàng lǐ)
Lặp lại
5/19
Lễ tốt nghiệp
© Copyright LingoHut.com 766240
毕业典礼 (bì yè diǎn lǐ)
Lặp lại
6/19
Đám cưới
© Copyright LingoHut.com 766240
婚礼 (hūn lǐ)
Lặp lại
7/19
Chúc mừng năm mới
© Copyright LingoHut.com 766240
新年快乐 (xīn nián kuài lè)
Lặp lại
8/19
Chúc mừng sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 766240
生日快乐 (shēng rì kuài lè)
Lặp lại
9/19
Chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 766240
祝贺 (zhù hè)
Lặp lại
10/19
Chúc may mắn
© Copyright LingoHut.com 766240
一切顺利 (yī qiē shùn lì)
Lặp lại
11/19
Quà tặng
© Copyright LingoHut.com 766240
礼物 (lǐ wù)
Lặp lại
12/19
Bữa tiệc
© Copyright LingoHut.com 766240
聚会 (jù huì)
Lặp lại
13/19
Thiệp sinh nhật
© Copyright LingoHut.com 766240
生日贺卡 (shēngrì hèkǎ)
Lặp lại
14/19
Lễ chúc mừng
© Copyright LingoHut.com 766240
庆祝活动 (qìng zhù huó dòng)
Lặp lại
15/19
Âm nhạc
© Copyright LingoHut.com 766240
音乐 (yīn lè)
Lặp lại
16/19
Bạn có muốn khiêu vũ không?
© Copyright LingoHut.com 766240
你想跳支舞吗? (nǐ xiǎng tiào zhī wǔ má)
Lặp lại
17/19
Có, tôi muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 766240
好的,我想跳舞 (hǎo dí , wǒ xiǎng tiào wǔ)
Lặp lại
18/19
Tôi không muốn khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 766240
我不想跳舞 (wǒ bù xiǎng tiào wǔ)
Lặp lại
19/19
Hãy cưới anh nhé?
© Copyright LingoHut.com 766240
你愿意嫁给我吗? (nǐ yuàn yì jià gěi wǒ ma)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording