Học tiếng Hoa :: Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Vui lòng; Xin cảm ơn; Có; Không; Bạn nói như thế nào?; Xin nói chậm lại; Vui lòng nhắc lại; Một lần nữa; Từng từ một; Chậm rãi; Bạn nói cái gì?; Tôi không hiểu; Bạn có hiểu không?; Nó có nghĩa là gì?; Tôi không biết; Bạn có nói tiếng Anh không?; Có, một chút;
1/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không hiểu
谢谢 (xiè xie)
2/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xin cảm ơn
谢谢 (xiè xie)
3/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có hiểu không?
你刚才说什么? (nǐ gāng cái shuō shén me)
4/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có nói tiếng Anh không?
你会说英语吗? (nǐ huì shuō yīng yǔ má)
5/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn nói như thế nào?
你会说英语吗? (nǐ huì shuō yīng yǔ má)
6/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Từng từ một
会,会说一点 (huì , huì shuō yī diǎn)
7/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không biết
谢谢 (xiè xie)
8/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Xin nói chậm lại
请说慢一点 (qǐng shuō màn yī diǎn)
9/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn nói cái gì?
你明白吗? (nĭ míng bai mā)
10/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Một lần nữa
我不知道 (wŏ bù zhī dào)
11/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Không
请 (qĭng)
12/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vui lòng
谢谢 (xiè xie)
13/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có, một chút
请说慢一点 (qǐng shuō màn yī diǎn)
14/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có
逐字的 (zhú zì de)
15/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chậm rãi
我不明白 (wŏ bù míng bái)
16/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Nó có nghĩa là gì?
那是什么意思? (nà shì shí me yì sī)
17/17
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vui lòng nhắc lại
我不知道 (wŏ bù zhī dào)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording