Học tiếng Hoa :: Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Vui lòng; Xin cảm ơn; Có; Không; Bạn nói như thế nào?; Xin nói chậm lại; Vui lòng nhắc lại; Một lần nữa; Từng từ một; Chậm rãi; Bạn nói cái gì?; Tôi không hiểu; Bạn có hiểu không?; Nó có nghĩa là gì?; Tôi không biết; Bạn có nói tiếng Anh không?; Có, một chút;
1/17
Vui lòng
© Copyright LingoHut.com 766239
请 (qĭng)
Lặp lại
2/17
Xin cảm ơn
© Copyright LingoHut.com 766239
谢谢 (xiè xie)
Lặp lại
3/17
Có
© Copyright LingoHut.com 766239
是 (shì)
Lặp lại
4/17
Không
© Copyright LingoHut.com 766239
不是 (bù shì)
Lặp lại
5/17
Bạn nói như thế nào?
© Copyright LingoHut.com 766239
_____用中文怎么说? (_____ yòng zhōng wén zěn me shuō)
Lặp lại
6/17
Xin nói chậm lại
© Copyright LingoHut.com 766239
请说慢一点 (qǐng shuō màn yī diǎn)
Lặp lại
7/17
Vui lòng nhắc lại
© Copyright LingoHut.com 766239
请重复一遍 (qĭng chóng fù yī biàn)
Lặp lại
8/17
Một lần nữa
© Copyright LingoHut.com 766239
再说一遍 (zài shuō yī biàn)
Lặp lại
9/17
Từng từ một
© Copyright LingoHut.com 766239
逐字的 (zhú zì de)
Lặp lại
10/17
Chậm rãi
© Copyright LingoHut.com 766239
慢一点 (màn yī diăn)
Lặp lại
11/17
Bạn nói cái gì?
© Copyright LingoHut.com 766239
你刚才说什么? (nǐ gāng cái shuō shén me)
Lặp lại
12/17
Tôi không hiểu
© Copyright LingoHut.com 766239
我不明白 (wŏ bù míng bái)
Lặp lại
13/17
Bạn có hiểu không?
© Copyright LingoHut.com 766239
你明白吗? (nĭ míng bai mā)
Lặp lại
14/17
Nó có nghĩa là gì?
© Copyright LingoHut.com 766239
那是什么意思? (nà shì shí me yì sī)
Lặp lại
15/17
Tôi không biết
© Copyright LingoHut.com 766239
我不知道 (wŏ bù zhī dào)
Lặp lại
16/17
Bạn có nói tiếng Anh không?
© Copyright LingoHut.com 766239
你会说英语吗? (nǐ huì shuō yīng yǔ má)
Lặp lại
17/17
Có, một chút
© Copyright LingoHut.com 766239
会,会说一点 (huì , huì shuō yī diǎn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording