Học tiếng Hoa :: Bài học 1 Gặp người mới
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Xin chào; Chào buổi sáng; Chào buổi chiều; Chào buổi tối; Chúc ngủ ngon; Tên của bạn là gì?; Tên tôi là ___; Xin lỗi, tôi không nghe rõ; Bạn sống ở đâu?; Bạn từ đâu đến?; Bạn có khỏe không?; Tôi khỏe, cảm ơn bạn; Còn bạn?; Rất vui được gặp bạn; Rất vui được gặp bạn; Chúc một ngày tốt lành; Hẹn gặp lại bạn sau; Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai; Tạm biệt;
1/19
Xin chào
© Copyright LingoHut.com 766238
你好 (nĭ hăo)
Lặp lại
2/19
Chào buổi sáng
© Copyright LingoHut.com 766238
早上好 (zăo shang hăo)
Lặp lại
3/19
Chào buổi chiều
© Copyright LingoHut.com 766238
下午好 (xià wŭ hăo)
Lặp lại
4/19
Chào buổi tối
© Copyright LingoHut.com 766238
晚上好 (wăn shàng hăo)
Lặp lại
5/19
Chúc ngủ ngon
© Copyright LingoHut.com 766238
晚安 (wǎn ān)
Lặp lại
6/19
Tên của bạn là gì?
© Copyright LingoHut.com 766238
你叫什么名字? (nǐ jiào shénme míngzì)
Lặp lại
7/19
Tên tôi là ___
© Copyright LingoHut.com 766238
我叫___ (wǒ jiào ___)
Lặp lại
8/19
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
© Copyright LingoHut.com 766238
对不起,我没听见 (duì bù qǐ ,wǒ méi tīng jiàn)
Lặp lại
9/19
Bạn sống ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 766238
你住在哪里? (nǐ zhù zài nǎ lǐ ?)
Lặp lại
10/19
Bạn từ đâu đến?
© Copyright LingoHut.com 766238
你来自哪里? (nǐ lái zì nǎ lǐ)
Lặp lại
11/19
Bạn có khỏe không?
© Copyright LingoHut.com 766238
你好吗? (nĭ hăo ma)
Lặp lại
12/19
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
© Copyright LingoHut.com 766238
我很好,谢谢 (wŏ hĕn hăo xiè xie)
Lặp lại
13/19
Còn bạn?
© Copyright LingoHut.com 766238
你呢? (nĭ ne)
Lặp lại
14/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 766238
很高兴认识你 (hěn gāo xīng rèn shí nǐ)
Lặp lại
15/19
Rất vui được gặp bạn
© Copyright LingoHut.com 766238
很高兴见到你 (hĕn gāo xìng jiàn dào nĭ)
Lặp lại
16/19
Chúc một ngày tốt lành
© Copyright LingoHut.com 766238
祝你愉快 (zhù nĭ yú kuài)
Lặp lại
17/19
Hẹn gặp lại bạn sau
© Copyright LingoHut.com 766238
待会见 (dāi huì jiàn)
Lặp lại
18/19
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
© Copyright LingoHut.com 766238
明天见 (míng tiān jiàn)
Lặp lại
19/19
Tạm biệt
© Copyright LingoHut.com 766238
再见 (zài jiàn)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording