Học tiếng Croatia :: Bài học 25 Trong bể bơi
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Croatia? Nước; Hồ bơi; Nhân viên cứu hộ; Phao ôm; Có nhân viên cứu hộ không?; Nước có lạnh không?; Bộ áo tắm; Kính râm; Khăn tắm; Kem chống nắng;
1/10
Hồ bơi
Bazen
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
2/10
Bộ áo tắm
Kupaći kostim
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
3/10
Có nhân viên cứu hộ không?
Ima li spasioca?
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
4/10
Nhân viên cứu hộ
Spasilac
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
5/10
Phao ôm
Daska za plivanje
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
6/10
Kem chống nắng
Krema za sunčanje
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
7/10
Nước
Voda
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
8/10
Khăn tắm
Ručnici
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
9/10
Nước có lạnh không?
Je li voda hladna?
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
10/10
Kính râm
Sunčane naočale
- Tiếng Việt
- Tiếng Croatia
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording