Học tiếng Séc :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 766112
Nepotřebuji se dívat na televizi
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 766112
Nepotřebuji se dívat na film
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 766112
Nepotřebuji uložit peníze do banky
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 766112
Nepotřebuji jít do restaurace
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji použít počítač
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji přejít přes ulici
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji utrácet peníze
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji to poslat poštou
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji stát ve frontě
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji se projít
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji se vrátit domů
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 766112
Potřebuji jít spát
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording