Học tiếng Séc :: Bài học 115 Từ trái nghĩa
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? To; Nhỏ; Trẻ; Già; Gầy; Béo; Xinh đẹp; Xấu xí; Dày; Mỏng; Tất cả; Không ai cả; Thô; Mịn;
1/14
To
© Copyright LingoHut.com 766102
Velký
Lặp lại
2/14
Nhỏ
© Copyright LingoHut.com 766102
Malý
Lặp lại
3/14
Trẻ
© Copyright LingoHut.com 766102
Mladý
Lặp lại
4/14
Già
© Copyright LingoHut.com 766102
Starý
Lặp lại
5/14
Gầy
© Copyright LingoHut.com 766102
Vyhublý
Lặp lại
6/14
Béo
© Copyright LingoHut.com 766102
Tlustý
Lặp lại
7/14
Xinh đẹp
© Copyright LingoHut.com 766102
Pěkný
Lặp lại
8/14
Xấu xí
© Copyright LingoHut.com 766102
Ošklivý
Lặp lại
9/14
Dày
© Copyright LingoHut.com 766102
Tlustý
Lặp lại
10/14
Mỏng
© Copyright LingoHut.com 766102
Tenký
Lặp lại
11/14
Tất cả
© Copyright LingoHut.com 766102
Vše
Lặp lại
12/14
Không ai cả
© Copyright LingoHut.com 766102
Žádný
Lặp lại
13/14
Thô
© Copyright LingoHut.com 766102
Hrubý
Lặp lại
14/14
Mịn
© Copyright LingoHut.com 766102
Hladký
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording