Học tiếng Séc :: Bài học 113 Từ vựng thông dụng
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? Câu hỏi; Trả lời; Sự thật; Nói dối; Không có cái nào; Cái gì đó; Như nhau; Khác nhau; Kéo; Đẩy; Dài; Ngắn; Lạnh; Nóng; Sáng; Tối; Ướt; Khô; Rỗng; Đầy;
1/20
Câu hỏi
© Copyright LingoHut.com 766100
Otázka
Lặp lại
2/20
Trả lời
© Copyright LingoHut.com 766100
Odpověď
Lặp lại
3/20
Sự thật
© Copyright LingoHut.com 766100
Pravda
Lặp lại
4/20
Nói dối
© Copyright LingoHut.com 766100
Lež
Lặp lại
5/20
Không có cái nào
© Copyright LingoHut.com 766100
Nic
Lặp lại
6/20
Cái gì đó
© Copyright LingoHut.com 766100
Něco
Lặp lại
7/20
Như nhau
© Copyright LingoHut.com 766100
Stejný
Lặp lại
8/20
Khác nhau
© Copyright LingoHut.com 766100
Odlišný
Lặp lại
9/20
Kéo
© Copyright LingoHut.com 766100
Táhnout
Lặp lại
10/20
Đẩy
© Copyright LingoHut.com 766100
Tlačit
Lặp lại
11/20
Dài
© Copyright LingoHut.com 766100
Dlouhý
Lặp lại
12/20
Ngắn
© Copyright LingoHut.com 766100
Krátký
Lặp lại
13/20
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 766100
Studený
Lặp lại
14/20
Nóng
© Copyright LingoHut.com 766100
Horký
Lặp lại
15/20
Sáng
© Copyright LingoHut.com 766100
Světlý
Lặp lại
16/20
Tối
© Copyright LingoHut.com 766100
Tmavý
Lặp lại
17/20
Ướt
© Copyright LingoHut.com 766100
Mokrý
Lặp lại
18/20
Khô
© Copyright LingoHut.com 766100
Suchý
Lặp lại
19/20
Rỗng
© Copyright LingoHut.com 766100
Prázdný
Lặp lại
20/20
Đầy
© Copyright LingoHut.com 766100
Plný
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording