Học tiếng Séc :: Bài học 63 Rau xanh
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? Cần tây; Cà tím; Bí ngòi; Hành tây; Rau bina; Xà lách; Đậu xanh; Dưa chuột; Củ cải; Bắp cải; Nấm; Rau diếp; Ngô; Khoai tây;
1/14
Cần tây
© Copyright LingoHut.com 766050
Celer
Lặp lại
2/14
Cà tím
© Copyright LingoHut.com 766050
Lilek
Lặp lại
3/14
Bí ngòi
© Copyright LingoHut.com 766050
Cuketa
Lặp lại
4/14
Hành tây
© Copyright LingoHut.com 766050
Cibule
Lặp lại
5/14
Rau bina
© Copyright LingoHut.com 766050
Špenát
Lặp lại
6/14
Xà lách
© Copyright LingoHut.com 766050
Salát
Lặp lại
7/14
Đậu xanh
© Copyright LingoHut.com 766050
Zelené fazole
Lặp lại
8/14
Dưa chuột
© Copyright LingoHut.com 766050
Okurka
Lặp lại
9/14
Củ cải
© Copyright LingoHut.com 766050
Ředkev
Lặp lại
10/14
Bắp cải
© Copyright LingoHut.com 766050
Zelí
Lặp lại
11/14
Nấm
© Copyright LingoHut.com 766050
Houby
Lặp lại
12/14
Rau diếp
© Copyright LingoHut.com 766050
Salát
Lặp lại
13/14
Ngô
© Copyright LingoHut.com 766050
Kukuřice
Lặp lại
14/14
Khoai tây
© Copyright LingoHut.com 766050
Brambory
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording