Học tiếng Séc :: Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? ông bà; Ông; Bà; Cháu trai; Cháu gái; Cháu; Cháu nội; Cô; Chú; Chị họ; Anh họ; Cháu trai; Cháu gá́i; Cha chồng; Mẹ chồng; Anh rể; Chị dâu; Họ hàng;
1/18
ông bà
© Copyright LingoHut.com 766022
Prarodiče
Lặp lại
2/18
Ông
© Copyright LingoHut.com 766022
Dědeček
Lặp lại
3/18
Bà
© Copyright LingoHut.com 766022
Babička
Lặp lại
4/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 766022
Vnuk
Lặp lại
5/18
Cháu gái
© Copyright LingoHut.com 766022
Vnučka
Lặp lại
6/18
Cháu
© Copyright LingoHut.com 766022
Vnoučata
Lặp lại
7/18
Cháu nội
© Copyright LingoHut.com 766022
Vnouče
Lặp lại
8/18
Cô
© Copyright LingoHut.com 766022
Teta
Lặp lại
9/18
Chú
© Copyright LingoHut.com 766022
Strýc
Lặp lại
10/18
Chị họ
© Copyright LingoHut.com 766022
Sestřenice
Lặp lại
11/18
Anh họ
© Copyright LingoHut.com 766022
Bratranec
Lặp lại
12/18
Cháu trai
© Copyright LingoHut.com 766022
Synovec
Lặp lại
13/18
Cháu gá́i
© Copyright LingoHut.com 766022
Neteř
Lặp lại
14/18
Cha chồng
© Copyright LingoHut.com 766022
Tchán
Lặp lại
15/18
Mẹ chồng
© Copyright LingoHut.com 766022
Tchyně
Lặp lại
16/18
Anh rể
© Copyright LingoHut.com 766022
Švagr
Lặp lại
17/18
Chị dâu
© Copyright LingoHut.com 766022
Švagrová
Lặp lại
18/18
Họ hàng
© Copyright LingoHut.com 766022
Rodinný příslušník
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording