Học tiếng Séc :: Bài học 14 Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? Bút chì; Đồ chuốt bút chì; Bút mực; Kéo; Sách; Giấy; Sổ tay; Tệp tài liệu; Thước kẻ; Keo dán; Cục tẩy; Hộp cơm trưa;
1/12
Bút chì
© Copyright LingoHut.com 766001
Tužka
Lặp lại
2/12
Đồ chuốt bút chì
© Copyright LingoHut.com 766001
Ořezávátko
Lặp lại
3/12
Bút mực
© Copyright LingoHut.com 766001
Pero
Lặp lại
4/12
Kéo
© Copyright LingoHut.com 766001
Nůžky
Lặp lại
5/12
Sách
© Copyright LingoHut.com 766001
Kniha
Lặp lại
6/12
Giấy
© Copyright LingoHut.com 766001
Papír
Lặp lại
7/12
Sổ tay
© Copyright LingoHut.com 766001
Zápisník
Lặp lại
8/12
Tệp tài liệu
© Copyright LingoHut.com 766001
Složka
Lặp lại
9/12
Thước kẻ
© Copyright LingoHut.com 766001
Pravítko
Lặp lại
10/12
Keo dán
© Copyright LingoHut.com 766001
Lepidlo
Lặp lại
11/12
Cục tẩy
© Copyright LingoHut.com 766001
Guma
Lặp lại
12/12
Hộp cơm trưa
© Copyright LingoHut.com 766001
Obědová krabička
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording