Học tiếng Séc :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
200
Dvě stě
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
2/10
800
Osm set
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
3/10
300
Tři sta
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
4/10
700
Sedm set
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
5/10
900
Devět set
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
6/10
1000
Tisíc
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
7/10
500
Pět set
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
8/10
400
Čtyři sta
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
9/10
100
Sto
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
10/10
600
Šest set
- Tiếng Việt
- Tiếng Séc
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording