Học tiếng Séc :: Bài học 12 Số đếm từ 100 đến 1000
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? 100; 200; 300; 400; 500; 600; 700; 800; 900; 1000;
1/10
100
© Copyright LingoHut.com 765999
Sto
Lặp lại
2/10
200
© Copyright LingoHut.com 765999
Dvě stě
Lặp lại
3/10
300
© Copyright LingoHut.com 765999
Tři sta
Lặp lại
4/10
400
© Copyright LingoHut.com 765999
Čtyři sta
Lặp lại
5/10
500
© Copyright LingoHut.com 765999
Pět set
Lặp lại
6/10
600
© Copyright LingoHut.com 765999
Šest set
Lặp lại
7/10
700
© Copyright LingoHut.com 765999
Sedm set
Lặp lại
8/10
800
© Copyright LingoHut.com 765999
Osm set
Lặp lại
9/10
900
© Copyright LingoHut.com 765999
Devět set
Lặp lại
10/10
1000
© Copyright LingoHut.com 765999
Tisíc
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording