Học tiếng Séc :: Bài học 9 Số đếm từ 11 đến 20
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20;
1/10
11
© Copyright LingoHut.com 765996
Jedenáct
Lặp lại
2/10
12
© Copyright LingoHut.com 765996
Dvanáct
Lặp lại
3/10
13
© Copyright LingoHut.com 765996
Třináct
Lặp lại
4/10
14
© Copyright LingoHut.com 765996
Čtrnáct
Lặp lại
5/10
15
© Copyright LingoHut.com 765996
Patnáct
Lặp lại
6/10
16
© Copyright LingoHut.com 765996
Šestnáct
Lặp lại
7/10
17
© Copyright LingoHut.com 765996
Sedmnáct
Lặp lại
8/10
18
© Copyright LingoHut.com 765996
Osmnáct
Lặp lại
9/10
19
© Copyright LingoHut.com 765996
Devatenáct
Lặp lại
10/10
20
© Copyright LingoHut.com 765996
Dvacet
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording