Học tiếng Séc :: Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc
Từ vựng tiếng Séc
Từ này nói thế nào trong tiếng Séc? Hạnh phúc; Buồn; Giận dữ; Lo lắng; Hân hoan; Ngạc nhiên; Bình tĩnh; Sống; Chết; Một mình; Cùng nhau; Chán nản; Dễ; Khó; Xấu; Tốt; Tôi xin lỗi; Đừng lo lắng;
1/18
Hạnh phúc
© Copyright LingoHut.com 765992
Šťastný
Lặp lại
2/18
Buồn
© Copyright LingoHut.com 765992
Smutný
Lặp lại
3/18
Giận dữ
© Copyright LingoHut.com 765992
Rozzlobený
Lặp lại
4/18
Lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765992
Vyděšený
Lặp lại
5/18
Hân hoan
© Copyright LingoHut.com 765992
Radost
Lặp lại
6/18
Ngạc nhiên
© Copyright LingoHut.com 765992
Překvapený
Lặp lại
7/18
Bình tĩnh
© Copyright LingoHut.com 765992
Klidný
Lặp lại
8/18
Sống
© Copyright LingoHut.com 765992
Živý
Lặp lại
9/18
Chết
© Copyright LingoHut.com 765992
Mrtvý
Lặp lại
10/18
Một mình
© Copyright LingoHut.com 765992
Sám
Lặp lại
11/18
Cùng nhau
© Copyright LingoHut.com 765992
Společně
Lặp lại
12/18
Chán nản
© Copyright LingoHut.com 765992
Znuděný
Lặp lại
13/18
Dễ
© Copyright LingoHut.com 765992
Snadný
Lặp lại
14/18
Khó
© Copyright LingoHut.com 765992
Těžký
Lặp lại
15/18
Xấu
© Copyright LingoHut.com 765992
Špatný
Lặp lại
16/18
Tốt
© Copyright LingoHut.com 765992
Dobrý
Lặp lại
17/18
Tôi xin lỗi
© Copyright LingoHut.com 765992
Je mi líto
Lặp lại
18/18
Đừng lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765992
Nebojte se
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording