Học tiếng Bungari :: Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tôi không cần xem tivi; Tôi không cần xem phim; Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng; Tôi không cần đến nhà hàng; Tôi cần sử dụng máy tính; Tôi cần sang đường; Tôi cần tiêu tiền; Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện; Tôi cần đứng xếp hàng; Tôi cần phải đi bộ; Tôi cần về nhà; Tôi cần đi ngủ;
1/12
Tôi không cần xem tivi
© Copyright LingoHut.com 765862
Не ми е необходимо да гледам телевизия (ne mi e neobhodimo da gledam televizija)
Lặp lại
2/12
Tôi không cần xem phim
© Copyright LingoHut.com 765862
Не ми е необходимо да гледам филм (ne mi e neobhodimo da gledam film)
Lặp lại
3/12
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
© Copyright LingoHut.com 765862
Не е необходимо да депозирам пари в банката (ne e neobhodimo da depoziram pari v bankata)
Lặp lại
4/12
Tôi không cần đến nhà hàng
© Copyright LingoHut.com 765862
Не е нужно да ходя на ресторант (ne e nuzhno da hodja na restorant)
Lặp lại
5/12
Tôi cần sử dụng máy tính
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да използвам компютъра (trjabva da izpolzvam kompjut"ra)
Lặp lại
6/12
Tôi cần sang đường
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да пресека улицата (trjabva da preseka ulicata)
Lặp lại
7/12
Tôi cần tiêu tiền
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да похарча пари (trjabva da poharcha pari)
Lặp lại
8/12
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да го изпратя по пощата (trjabva da go izpratja po poshtata)
Lặp lại
9/12
Tôi cần đứng xếp hàng
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да стоя на линия (trjabva da stoja na linija)
Lặp lại
10/12
Tôi cần phải đi bộ
© Copyright LingoHut.com 765862
Имам нужда от разходка (imam nuzhda ot razhodka)
Lặp lại
11/12
Tôi cần về nhà
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да се прибера у дома (trjabva da se pribera u doma)
Lặp lại
12/12
Tôi cần đi ngủ
© Copyright LingoHut.com 765862
Трябва да отида да спя (trjabva da otida da spja)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording