Học tiếng Bungari :: Bài học 124 Những điều tôi thích và không thích
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tôi thích chụp ảnh; Tôi thích chơi guitar; Tôi thích đọc; Tôi thích nghe nhạc; Tôi thích sưu tập tem; Tôi thích vẽ; Tôi thích chơi cờ ca-rô; Tôi thích thả diều; Tôi thích đi xe đạp; Tôi thích khiêu vũ; Tôi thích chơi; Tôi thích viết thơ; Tôi thích ngựa; Tôi không thích đan; Tôi không thích vẽ; Tôi không thích làm máy bay mô hình; Tôi không thích hát; Tôi không thích chơi đánh cờ; Tôi không thích leo núi; Tôi không thích côn trùng;
1/20
Tôi thích chụp ảnh
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да правя снимки (obicham da pravja snimki)
Lặp lại
2/20
Tôi thích chơi guitar
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да свиря на китара (obicham da svirja na kitara)
Lặp lại
3/20
Tôi thích đọc
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да чета (obicham da cheta)
Lặp lại
4/20
Tôi thích nghe nhạc
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да слушам музика (obicham da slusham muzika)
Lặp lại
5/20
Tôi thích sưu tập tem
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да събирам марки (obicham da s"biram marki)
Lặp lại
6/20
Tôi thích vẽ
© Copyright LingoHut.com 765861
Аз обичам да чертая (az obicham da chertaja)
Lặp lại
7/20
Tôi thích chơi cờ ca-rô
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да играя на дама (obicham da igraja na dama)
Lặp lại
8/20
Tôi thích thả diều
© Copyright LingoHut.com 765861
Харесва ми да си играя с хвърчило (haresva mi da si igraja s hv"rchilo)
Lặp lại
9/20
Tôi thích đi xe đạp
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да карам колело (obicham da karam kolelo)
Lặp lại
10/20
Tôi thích khiêu vũ
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да танцувам (obicham da tancuvam)
Lặp lại
11/20
Tôi thích chơi
© Copyright LingoHut.com 765861
Обичам да свиря (obicham da svirja)
Lặp lại
12/20
Tôi thích viết thơ
© Copyright LingoHut.com 765861
Харесва ми да пиша стихове (haresva mi da pisha stihove)
Lặp lại
13/20
Tôi thích ngựa
© Copyright LingoHut.com 765861
Аз обичам коне (az obicham kone)
Lặp lại
14/20
Tôi không thích đan
© Copyright LingoHut.com 765861
Аз не обичам да плета (az ne obicham da pleta)
Lặp lại
15/20
Tôi không thích vẽ
© Copyright LingoHut.com 765861
Аз не обичам да рисувам (az ne obicham da risuvam)
Lặp lại
16/20
Tôi không thích làm máy bay mô hình
© Copyright LingoHut.com 765861
Не обичам да правя модели на самолети (ne obicham da pravja modeli na samoleti)
Lặp lại
17/20
Tôi không thích hát
© Copyright LingoHut.com 765861
Аз не обичам да пея (az ne obicham da peja)
Lặp lại
18/20
Tôi không thích chơi đánh cờ
© Copyright LingoHut.com 765861
Не обичам да играя на шах (ne obicham da igraja na shah)
Lặp lại
19/20
Tôi không thích leo núi
© Copyright LingoHut.com 765861
Не обичам планински туризъм и катерене (ne obicham planinski turiz"m i katerene)
Lặp lại
20/20
Tôi không thích côn trùng
© Copyright LingoHut.com 765861
Аз не обичам насекоми (az ne obicham nasekomi)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording