Học tiếng Bungari :: Bài học 113 Từ vựng thông dụng
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Câu hỏi; Trả lời; Sự thật; Nói dối; Không có cái nào; Cái gì đó; Như nhau; Khác nhau; Kéo; Đẩy; Dài; Ngắn; Lạnh; Nóng; Sáng; Tối; Ướt; Khô; Rỗng; Đầy;
1/20
Câu hỏi
© Copyright LingoHut.com 765850
Въпрос (v"pros)
Lặp lại
2/20
Trả lời
© Copyright LingoHut.com 765850
Отговор (otgovor)
Lặp lại
3/20
Sự thật
© Copyright LingoHut.com 765850
Истина (istina)
Lặp lại
4/20
Nói dối
© Copyright LingoHut.com 765850
Лъжа (l"zha)
Lặp lại
5/20
Không có cái nào
© Copyright LingoHut.com 765850
Нищо (nishto)
Lặp lại
6/20
Cái gì đó
© Copyright LingoHut.com 765850
Нещо (neshto)
Lặp lại
7/20
Như nhau
© Copyright LingoHut.com 765850
Същото (s"shtoto)
Lặp lại
8/20
Khác nhau
© Copyright LingoHut.com 765850
Различен (razlichen)
Lặp lại
9/20
Kéo
© Copyright LingoHut.com 765850
Дърпам (d"rpam)
Lặp lại
10/20
Đẩy
© Copyright LingoHut.com 765850
Бутам (butam)
Lặp lại
11/20
Dài
© Copyright LingoHut.com 765850
Дълго (d"lgo)
Lặp lại
12/20
Ngắn
© Copyright LingoHut.com 765850
Кратко (kratko)
Lặp lại
13/20
Lạnh
© Copyright LingoHut.com 765850
Студ (stud)
Lặp lại
14/20
Nóng
© Copyright LingoHut.com 765850
Горещина (goreshtina)
Lặp lại
15/20
Sáng
© Copyright LingoHut.com 765850
Светлина (svetlina)
Lặp lại
16/20
Tối
© Copyright LingoHut.com 765850
Тъмен (t"men)
Lặp lại
17/20
Ướt
© Copyright LingoHut.com 765850
Мокър (mok"r)
Lặp lại
18/20
Khô
© Copyright LingoHut.com 765850
Подсушете (podsushete)
Lặp lại
19/20
Rỗng
© Copyright LingoHut.com 765850
Празен (prazen)
Lặp lại
20/20
Đầy
© Copyright LingoHut.com 765850
Пълен (p"len)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording