Học tiếng Bungari :: Bài học 106 Phỏng vấn xin việc
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?; Có, sau sáu tháng làm việc ở đây; Anh có giấy phép làm việc không?; Tôi có giấy phép làm việc; Tôi không có giấy phép làm việc; Khi nào anh có thể bắt đầu?; Tôi trả 10 dollar một giờ; Tôi trả 10 euro một giờ; Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần; Theo tháng; Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật; Anh sẽ mặc đồng phục;
1/12
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
© Copyright LingoHut.com 765843
Предлагате ли здравна застраховка? (predlagate li zdravna zastrahovka)
Lặp lại
2/12
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
© Copyright LingoHut.com 765843
Да, след шест месеца работа тук (da, sled shest meseca rabota tuk)
Lặp lại
3/12
Anh có giấy phép làm việc không?
© Copyright LingoHut.com 765843
Имате ли разрешително за работа? (imate li razreshitelno za rabota)
Lặp lại
4/12
Tôi có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 765843
Имам разрешително за работа (imam razreshitelno za rabota)
Lặp lại
5/12
Tôi không có giấy phép làm việc
© Copyright LingoHut.com 765843
Нямам разрешително за работа (njamam razreshitelno za rabota)
Lặp lại
6/12
Khi nào anh có thể bắt đầu?
© Copyright LingoHut.com 765843
Кога можете да започнете? (koga mozhete da zapochnete)
Lặp lại
7/12
Tôi trả 10 dollar một giờ
© Copyright LingoHut.com 765843
Плащам десет долара на час (plashtam deset dolara na chas)
Lặp lại
8/12
Tôi trả 10 euro một giờ
© Copyright LingoHut.com 765843
Плащам десет евро на час (plashtam deset evro na chas)
Lặp lại
9/12
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
© Copyright LingoHut.com 765843
Ще ви плащам всяка седмица (shte vi plashtam vsjaka sedmica)
Lặp lại
10/12
Theo tháng
© Copyright LingoHut.com 765843
На месец (na mesec)
Lặp lại
11/12
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
© Copyright LingoHut.com 765843
Събота и неделя са почивни (s"bota i nedelja sa pochivni)
Lặp lại
12/12
Anh sẽ mặc đồng phục
© Copyright LingoHut.com 765843
Вие трябва да носите униформа (vie trjabva da nosite uniforma)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording