Học tiếng Bungari :: Bài học 103 Thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Máy fax; Máy photo; Điện thoại; Máy đánh chữ; Máy chiếu; Máy tính; Màn hình; Máy in có hoạt động không?; Ổ đĩa; Máy tính;
1/10
Máy fax
© Copyright LingoHut.com 765840
Факс апарат (faks aparat)
Lặp lại
2/10
Máy photo
© Copyright LingoHut.com 765840
Фотокопирна машина (fotokopirna mashina)
Lặp lại
3/10
Điện thoại
© Copyright LingoHut.com 765840
Телефон (telefon)
Lặp lại
4/10
Máy đánh chữ
© Copyright LingoHut.com 765840
Пишеща машина (pisheshta mashina)
Lặp lại
5/10
Máy chiếu
© Copyright LingoHut.com 765840
Прожектор (prozhektor)
Lặp lại
6/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 765840
Компютър (kompjut"r)
Lặp lại
7/10
Màn hình
© Copyright LingoHut.com 765840
Екран (ekran)
Lặp lại
8/10
Máy in có hoạt động không?
© Copyright LingoHut.com 765840
Работи ли принтерът? (raboti li printer"t)
Lặp lại
9/10
Ổ đĩa
© Copyright LingoHut.com 765840
Диск (disk)
Lặp lại
10/10
Máy tính
© Copyright LingoHut.com 765840
Калкулатор (kalkulator)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording