Học tiếng Bungari :: Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Đó là một trường hợp khẩn cấp; Cháy; Ra khỏi đây; Trợ giúp; Cứu tôi với; Cảnh sát; Tôi cần gọi cảnh sát; Cẩn thận; Nhìn; Nghe; Nhanh lên; Dừng lại; Chậm; Nhanh; Tôi bị lạc; Tôi đang lo lắng; Tôi không tìm thấy bố;
1/17
Đó là một trường hợp khẩn cấp
© Copyright LingoHut.com 765837
Това е спешно (tova e speshno)
Lặp lại
2/17
Cháy
© Copyright LingoHut.com 765837
Пожар (pozhar)
Lặp lại
3/17
Ra khỏi đây
© Copyright LingoHut.com 765837
Махай се от тук (mahaj se ot tuk)
Lặp lại
4/17
Trợ giúp
© Copyright LingoHut.com 765837
Помощ (pomosht)
Lặp lại
5/17
Cứu tôi với
© Copyright LingoHut.com 765837
Помогнете ми (pomognete mi)
Lặp lại
6/17
Cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 765837
Полиция (policija)
Lặp lại
7/17
Tôi cần gọi cảnh sát
© Copyright LingoHut.com 765837
Имам нужда от полиция (imam nuzhda ot policija)
Lặp lại
8/17
Cẩn thận
© Copyright LingoHut.com 765837
Внимавам (vnimavam)
Lặp lại
9/17
Nhìn
© Copyright LingoHut.com 765837
Гледам (gledam)
Lặp lại
10/17
Nghe
© Copyright LingoHut.com 765837
Слушам (slusham)
Lặp lại
11/17
Nhanh lên
© Copyright LingoHut.com 765837
Бързам (b"rzam)
Lặp lại
12/17
Dừng lại
© Copyright LingoHut.com 765837
Спиране (spirane)
Lặp lại
13/17
Chậm
© Copyright LingoHut.com 765837
Бавно (bavno)
Lặp lại
14/17
Nhanh
© Copyright LingoHut.com 765837
Бързо (b"rzo)
Lặp lại
15/17
Tôi bị lạc
© Copyright LingoHut.com 765837
Загубих се (zagubih se)
Lặp lại
16/17
Tôi đang lo lắng
© Copyright LingoHut.com 765837
Аз съм притеснен (az s"m pritesnen)
Lặp lại
17/17
Tôi không tìm thấy bố
© Copyright LingoHut.com 765837
Не мога да намеря баща си (ne moga da namerja bashta si)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording