Học tiếng Bungari :: Bài học 97 Đặt phòng khách sạn
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Phòng khách sạn; Tôi có đặt chỗ; Tôi không có đặt phòng trước; Các bạn có phòng trống không?; Tôi có thể xem phòng không?; Giá bao nhiêu một đêm?; Giá bao nhiêu một tuần?; Tôi sẽ ở lại trong ba tuần; Chúng tôi ở đây hai tuần; Tôi là khách trọ; Chúng tôi cần 3 chìa khóa; Thang máy ở đâu?; Phòng có giường đôi không?; Nó có phòng tắm riêng không?; Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển;
1/15
Phòng khách sạn
© Copyright LingoHut.com 765834
Хотелска стая (hotelska staja)
Lặp lại
2/15
Tôi có đặt chỗ
© Copyright LingoHut.com 765834
Имам резервация (imam rezervacija)
Lặp lại
3/15
Tôi không có đặt phòng trước
© Copyright LingoHut.com 765834
Аз нямам резервация (az njamam rezervacija)
Lặp lại
4/15
Các bạn có phòng trống không?
© Copyright LingoHut.com 765834
Имате ли свободни стаи? (imate li svobodni stai)
Lặp lại
5/15
Tôi có thể xem phòng không?
© Copyright LingoHut.com 765834
Мога ли да видя стаята? (moga li da vidja stajata)
Lặp lại
6/15
Giá bao nhiêu một đêm?
© Copyright LingoHut.com 765834
Колко е цената за една нощ? (kolko e cenata za edna nosht)
Lặp lại
7/15
Giá bao nhiêu một tuần?
© Copyright LingoHut.com 765834
Колко е цената за една седмица? (kolko e cenata za edna sedmica)
Lặp lại
8/15
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần
© Copyright LingoHut.com 765834
Аз ще остана в продължение на три седмици (az shte ostana v prod"lzhenie na tri sedmici)
Lặp lại
9/15
Chúng tôi ở đây hai tuần
© Copyright LingoHut.com 765834
Ние сме тук за две седмици (nie sme tuk za dve sedmici)
Lặp lại
10/15
Tôi là khách trọ
© Copyright LingoHut.com 765834
Аз съм гост (az s"m gost)
Lặp lại
11/15
Chúng tôi cần 3 chìa khóa
© Copyright LingoHut.com 765834
Имаме нужда от 3 ключа (imame nuzhda ot 3 kljucha)
Lặp lại
12/15
Thang máy ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765834
Къде е асансьора? (k"de e asansyora)
Lặp lại
13/15
Phòng có giường đôi không?
© Copyright LingoHut.com 765834
Стаята има ли двойно легло? (stajata ima li dvojno leglo)
Lặp lại
14/15
Nó có phòng tắm riêng không?
© Copyright LingoHut.com 765834
Имат ли самостоятелен санитарен възел? (imat li samostojatelen sanitaren v"zel)
Lặp lại
15/15
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển
© Copyright LingoHut.com 765834
Бихме искали да имат изглед към океана (bihme iskali da imat izgled k"m okeana)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording