Học tiếng Bungari :: Bài học 96 Hạ cánh và hành lý
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Chào mừng; Va li; Hành lý; Khu vực nhận lại hành lý; Băng chuyền; Xe đẩy hành lý; Vé nhận lại hành lý; Hành lý thất lạc; Bộ phận hành lý thất lạc; Đổi ngoại tệ; Trạm xe buýt; Thuê ô tô; Anh có bao nhiêu túi?; Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?; Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi; Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?; Tôi đang đi nghỉ; Tôi đang đi công tác;
1/18
Chào mừng
© Copyright LingoHut.com 765833
Добре дошли (dobre doshli)
Lặp lại
2/18
Va li
© Copyright LingoHut.com 765833
Куфар (kufar)
Lặp lại
3/18
Hành lý
© Copyright LingoHut.com 765833
Багаж (bagazh)
Lặp lại
4/18
Khu vực nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 765833
Зона за получаване на багаж (zona za poluchavane na bagazh)
Lặp lại
5/18
Băng chuyền
© Copyright LingoHut.com 765833
Лентов транспортьор (lentov transportyor)
Lặp lại
6/18
Xe đẩy hành lý
© Copyright LingoHut.com 765833
Товарна количка (tovarna kolichka)
Lặp lại
7/18
Vé nhận lại hành lý
© Copyright LingoHut.com 765833
Билет за получаване на багаж (bilet za poluchavane na bagazh)
Lặp lại
8/18
Hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 765833
Изгубен багаж (izguben bagazh)
Lặp lại
9/18
Bộ phận hành lý thất lạc
© Copyright LingoHut.com 765833
Изгубени и намерени (izgubeni i namereni)
Lặp lại
10/18
Đổi ngoại tệ
© Copyright LingoHut.com 765833
Обмяна на валута (obmjana na valuta)
Lặp lại
11/18
Trạm xe buýt
© Copyright LingoHut.com 765833
Автобусна спирка (avtobusna spirka)
Lặp lại
12/18
Thuê ô tô
© Copyright LingoHut.com 765833
Наемане на кола (naemane na kola)
Lặp lại
13/18
Anh có bao nhiêu túi?
© Copyright LingoHut.com 765833
Колко чанти имате? (kolko chanti imate)
Lặp lại
14/18
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765833
Къде мога да си потърся багажа? (k"de moga da si pot"rsja bagazha)
Lặp lại
15/18
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
© Copyright LingoHut.com 765833
Може ли да ми помогнеш с багажа ми? (mozhe li da mi pomognesh s bagazha mi)
Lặp lại
16/18
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
© Copyright LingoHut.com 765833
Мога ли да видя билета ви за багажа? (moga li da vidja bileta vi za bagazha)
Lặp lại
17/18
Tôi đang đi nghỉ
© Copyright LingoHut.com 765833
Аз отивам на почивка (az otivam na pochivka)
Lặp lại
18/18
Tôi đang đi công tác
© Copyright LingoHut.com 765833
Аз отивам в командировка (az otivam v komandirovka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording