Học tiếng Bungari :: Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Hải quan ở đâu?; Bộ phận hải quan; Hộ chiếu; Nhập cảnh; Thị thực; Anh đang đi đâu?; Mẫu khai nhận dạng; Hộ chiếu của tôi đây; Ông có cần khai báo gì không?; Có, tôi có vài thứ cần khai báo; Không, tôi không có gì cần khai báo; Tôi tới đây công tác; Tôi tới đây nghỉ ngơi; Tôi sẽ ở đây một tuần;
1/14
Hải quan ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765831
Къде е митницата? (k"de e mitnicata)
Lặp lại
2/14
Bộ phận hải quan
© Copyright LingoHut.com 765831
Митническа служба (mitnicheska sluzhba)
Lặp lại
3/14
Hộ chiếu
© Copyright LingoHut.com 765831
Паспорт (pasport)
Lặp lại
4/14
Nhập cảnh
© Copyright LingoHut.com 765831
Имиграция (imigracija)
Lặp lại
5/14
Thị thực
© Copyright LingoHut.com 765831
Виза (viza)
Lặp lại
6/14
Anh đang đi đâu?
© Copyright LingoHut.com 765831
В каква посока сте? (v kakva posoka ste)
Lặp lại
7/14
Mẫu khai nhận dạng
© Copyright LingoHut.com 765831
Форма за идентификация (forma za identifikacija)
Lặp lại
8/14
Hộ chiếu của tôi đây
© Copyright LingoHut.com 765831
Ето паспорта ми (eto pasporta mi)
Lặp lại
9/14
Ông có cần khai báo gì không?
© Copyright LingoHut.com 765831
Имате ли нещо за деклариране? (imate li neshto za deklarirane)
Lặp lại
10/14
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 765831
Да, имам нещо за деклариране (da, imam neshto za deklarirane)
Lặp lại
11/14
Không, tôi không có gì cần khai báo
© Copyright LingoHut.com 765831
Не, нямам нищо за деклариране (ne, njamam nishto za deklarirane)
Lặp lại
12/14
Tôi tới đây công tác
© Copyright LingoHut.com 765831
Аз съм тук по работа (az s"m tuk po rabota)
Lặp lại
13/14
Tôi tới đây nghỉ ngơi
© Copyright LingoHut.com 765831
Аз съм тук на почивка (az s"m tuk na pochivka)
Lặp lại
14/14
Tôi sẽ ở đây một tuần
© Copyright LingoHut.com 765831
Аз ще бъда тук една седмица (az shte b"da tuk edna sedmica)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording