Học tiếng Bungari :: Bài học 93 Sân bay và khởi hành
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Sân bay; Chuyến bay; Vé; Số hiệu chuyến bay; Cửa lên máy bay; Thẻ lên máy bay; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi; Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ; Tại sao máy bay lại bị trễ?; Đến; Khởi hành; Nhà ga; Tôi đang tìm ga A; Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế; Anh cần tìm ga nào?; Máy dò kim loại; Máy chụp X-quang; Miễn thuế; Thang máy; Băng tải bộ;
1/20
Sân bay
© Copyright LingoHut.com 765830
Летище (letishte)
Lặp lại
2/20
Chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 765830
Полет (polet)
Lặp lại
3/20
Vé
© Copyright LingoHut.com 765830
Билет (bilet)
Lặp lại
4/20
Số hiệu chuyến bay
© Copyright LingoHut.com 765830
Номер на полета (nomer na poleta)
Lặp lại
5/20
Cửa lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 765830
Гейт за качване (gejt za kachvane)
Lặp lại
6/20
Thẻ lên máy bay
© Copyright LingoHut.com 765830
Бордна карта (bordna karta)
Lặp lại
7/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
© Copyright LingoHut.com 765830
Бих искал място до пътеката (bih iskal mjasto do p"tekata)
Lặp lại
8/20
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
© Copyright LingoHut.com 765830
Бих искал място до прозореца (bih iskal mjasto do prozoreca)
Lặp lại
9/20
Tại sao máy bay lại bị trễ?
© Copyright LingoHut.com 765830
Защо бе забавен самолетът? (zashto be zabaven samolet"t)
Lặp lại
10/20
Đến
© Copyright LingoHut.com 765830
Пристигане (pristigane)
Lặp lại
11/20
Khởi hành
© Copyright LingoHut.com 765830
Отпътуване (otp"tuvane)
Lặp lại
12/20
Nhà ga
© Copyright LingoHut.com 765830
Сградата на терминала (sgradata na terminala)
Lặp lại
13/20
Tôi đang tìm ga A
© Copyright LingoHut.com 765830
Търся терминал А (t"rsja terminal a)
Lặp lại
14/20
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
© Copyright LingoHut.com 765830
Терминал Б е за международни полети (terminal b e za mezhdunarodni poleti)
Lặp lại
15/20
Anh cần tìm ga nào?
© Copyright LingoHut.com 765830
Кой терминал ти трябва? (koj terminal ti trjabva)
Lặp lại
16/20
Máy dò kim loại
© Copyright LingoHut.com 765830
Металдетектор (metaldetektor)
Lặp lại
17/20
Máy chụp X-quang
© Copyright LingoHut.com 765830
Рентгенов апарат (rentgenov aparat)
Lặp lại
18/20
Miễn thuế
© Copyright LingoHut.com 765830
Безмитен (bezmiten)
Lặp lại
19/20
Thang máy
© Copyright LingoHut.com 765830
Асансьор (asansyor)
Lặp lại
20/20
Băng tải bộ
© Copyright LingoHut.com 765830
движеща се пътека (dvizheshta se p"teka)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording