Học tiếng Bungari :: Bài học 89 Phòng y tế
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Tôi cần phải đi khám bác sĩ; Bác sĩ có trong văn phòng không?; Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?; Khi nào bác sĩ sẽ đến?; Cô là ý tá phải không?; Tôi không biết tôi bị làm sao; Tôi bị mất kính; Bạn có thể thay chúng ngay được không?; Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?; Bạn có đang dùng thuốc gì không?; Có, thuốc tim mạch; Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn;
1/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi không biết tôi bị làm sao
Трябва да отида на лекар (trjabva da otida na lekar)
2/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bác sĩ có trong văn phòng không?
Бихте ли повикали лекар? (bihte li povikali lekar)
3/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có thể thay chúng ngay được không?
Кога ще дойде лекарят? (koga shte dojde lekarjat)
4/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Khi nào bác sĩ sẽ đến?
Вие ли сте сестрата? (vie li ste sestrata)
5/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
Може ли веднага да ги подмените? (mozhe li vednaga da gi podmenite)
6/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cô là ý tá phải không?
Необходима ли е рецепта? (neobhodima li e recepta)
7/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi cần phải đi khám bác sĩ
Благодаря ви за вашата помощ (blagodarja vi za vashata pomosht)
8/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
Благодаря ви за вашата помощ (blagodarja vi za vashata pomosht)
9/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?
Лекарят в кабинета ли е? (lekarjat v kabineta li e)
10/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Có, thuốc tim mạch
Да, за сърце (da, za s"rce)
11/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
Може ли веднага да ги подмените? (mozhe li vednaga da gi podmenite)
12/12
Những nội dung này có khớp nhau không?
Tôi bị mất kính
Да, за сърце (da, za s"rce)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording