Học tiếng Bungari :: Bài học 87 Các cơ quan nội tạng
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Làn da; Amiđan; Lá gan; Quả tim; Quả thận; Bụng; Dây thần kinh; Ruột; bàng quang; Tủy sống; Động mạch; Tĩnh mạch; Xương; Xương sườn; Gân; Phổi; Cơ bắp;
1/17
Làn da
© Copyright LingoHut.com 765824
Кожа (kozha)
Lặp lại
2/17
Amiđan
© Copyright LingoHut.com 765824
Сливици (slivici)
Lặp lại
3/17
Lá gan
© Copyright LingoHut.com 765824
Черен дроб (cheren drob)
Lặp lại
4/17
Quả tim
© Copyright LingoHut.com 765824
Сърце (s"rce)
Lặp lại
5/17
Quả thận
© Copyright LingoHut.com 765824
Бъбрек (b"brek)
Lặp lại
6/17
Bụng
© Copyright LingoHut.com 765824
Стомах (stomah)
Lặp lại
7/17
Dây thần kinh
© Copyright LingoHut.com 765824
Нерв (nerv)
Lặp lại
8/17
Ruột
© Copyright LingoHut.com 765824
Черва (cherva)
Lặp lại
9/17
bàng quang
© Copyright LingoHut.com 765824
Пикочен мехур (pikochen mehur)
Lặp lại
10/17
Tủy sống
© Copyright LingoHut.com 765824
Гръбначен стълб (gr"bnachen st"lb)
Lặp lại
11/17
Động mạch
© Copyright LingoHut.com 765824
Артерия (arterija)
Lặp lại
12/17
Tĩnh mạch
© Copyright LingoHut.com 765824
Вена (vena)
Lặp lại
13/17
Xương
© Copyright LingoHut.com 765824
Кост (kost)
Lặp lại
14/17
Xương sườn
© Copyright LingoHut.com 765824
Ребро (rebro)
Lặp lại
15/17
Gân
© Copyright LingoHut.com 765824
Сухожилие (suhozhilie)
Lặp lại
16/17
Phổi
© Copyright LingoHut.com 765824
Бял дроб (bjal drob)
Lặp lại
17/17
Cơ bắp
© Copyright LingoHut.com 765824
Мускул (muskul)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording