Học tiếng Bungari :: Bài học 86 Giải phẫu học
Trò chơi tìm nội dung khớp
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Bán thân; Vai; Ngực; Lưng; Eo; Cánh tay; Khuỷu tay; Cẳng tay; Cổ tay; Bàn tay; Ngón tay; Ngón cái; Móng tay; Mông; Hông; Chân; Đùi; Đầu gối; Mắt cá chân; Bắp chân; Bàn chân; Gót chân; Ngón chân;
1/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đùi
Торс (tors)
2/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cánh tay
Ръка (r"ka)
3/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Vai
Торс (tors)
4/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Lưng
Назад (nazad)
5/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Chân
Крак (krak)
6/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bàn chân
Торс (tors)
7/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Cẳng tay
Гръден кош (gr"den kosh)
8/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Hông
Назад (nazad)
9/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngực
Гръден кош (gr"den kosh)
10/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bán thân
Торс (tors)
11/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mắt cá chân
Лакът (lak"t)
12/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bàn tay
Ръка (r"ka)
13/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Khuỷu tay
Ръка (r"ka)
14/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngón cái
Пръст (pr"st)
15/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Móng tay
Палец (palec)
16/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Gót chân
Нокът (nok"t)
17/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Đầu gối
Задник (zadnik)
18/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Bắp chân
Бедро (bedro)
19/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Mông
Задник (zadnik)
20/20
Những nội dung này có khớp nhau không?
Ngón chân
Бедро (bedro)
Click yes or no
Có
Không
Điểm: %
Đúng:
Sai:
Chơi lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording