Học tiếng Bungari :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Thẻ thông tin
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Cầu thang ở đâu?
Къде са стълбите? (k"de sa st"lbite)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
2/12
Rẽ trái ở góc đường
На ъгъла завий наляво (na "g"la zavij naljavo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
3/12
Có thang máy không?
Има ли асансьор? (ima li asansyor)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
4/12
Dưới sảnh
Надолу по коридора (nadolu po koridora)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
5/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
При четвъртия светофар, завий надясно (pri chetv"rtija svetofar, zavij nadjasno)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
6/12
Dọc theo bức tường
По стената (po stenata)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
Първата врата в дясно (p"rvata vrata v djasno)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
8/12
Trên bàn
На бюрото (na bjuroto)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
9/12
Cửa thứ hai bên trái
Втората врата в ляво (vtorata vrata v ljavo)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
10/12
Trên lầu
Горе (gore)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
11/12
Dưới lầu
Долу (dolu)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
12/12
Quanh góc
Зад ъгъла (zad "g"la)
- Tiếng Việt
- Tiếng Bungari
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording