Học tiếng Bungari :: Bài học 80 Chỉ dẫn đường đi
Từ vựng tiếng Bul-ga-ri
Từ này nói thế nào trong Tiếng Bulgaria? Dưới lầu; Trên lầu; Dọc theo bức tường; Quanh góc; Trên bàn; Dưới sảnh; Cánh cửa đầu tiên bên phải; Cửa thứ hai bên trái; Có thang máy không?; Cầu thang ở đâu?; Rẽ trái ở góc đường; Rẽ phải ở đèn thứ tư;
1/12
Dưới lầu
© Copyright LingoHut.com 765817
Долу (dolu)
Lặp lại
2/12
Trên lầu
© Copyright LingoHut.com 765817
Горе (gore)
Lặp lại
3/12
Dọc theo bức tường
© Copyright LingoHut.com 765817
По стената (po stenata)
Lặp lại
4/12
Quanh góc
© Copyright LingoHut.com 765817
Зад ъгъла (zad "g"la)
Lặp lại
5/12
Trên bàn
© Copyright LingoHut.com 765817
На бюрото (na bjuroto)
Lặp lại
6/12
Dưới sảnh
© Copyright LingoHut.com 765817
Надолу по коридора (nadolu po koridora)
Lặp lại
7/12
Cánh cửa đầu tiên bên phải
© Copyright LingoHut.com 765817
Първата врата в дясно (p"rvata vrata v djasno)
Lặp lại
8/12
Cửa thứ hai bên trái
© Copyright LingoHut.com 765817
Втората врата в ляво (vtorata vrata v ljavo)
Lặp lại
9/12
Có thang máy không?
© Copyright LingoHut.com 765817
Има ли асансьор? (ima li asansyor)
Lặp lại
10/12
Cầu thang ở đâu?
© Copyright LingoHut.com 765817
Къде са стълбите? (k"de sa st"lbite)
Lặp lại
11/12
Rẽ trái ở góc đường
© Copyright LingoHut.com 765817
На ъгъла завий наляво (na "g"la zavij naljavo)
Lặp lại
12/12
Rẽ phải ở đèn thứ tư
© Copyright LingoHut.com 765817
При четвъртия светофар, завий надясно (pri chetv"rtija svetofar, zavij nadjasno)
Lặp lại
Enable your microphone to begin recording
Hold to record, Release to listen
Recording